VN520


              

信仰主义

Phiên âm : xìn yǎng zhǔ yì.

Hán Việt : tín ngưỡng chủ nghĩa.

Thuần Việt : chủ nghĩa tín ngưỡng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chủ nghĩa tín ngưỡng
一种以信仰代替知识的唯心主义如欧洲中世纪的经院哲学等也叫僧侣主义


Xem tất cả...